Hướng Dẫn Cấu Hình Bộ Kích Sóng Không Dây Wifi Tplink TL-WA860RE
Thống số kĩ thuật
HARDWARE FEATURES | |
Plug Type | EU, UK, US |
Standards and Protocols | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Interface | 1 * 10/100Mbps Ethernet Port (RJ45) |
Button | RE (Range Extender) Button, Reset Button |
Power Consumption | About 3W |
Antenna | 2 * external |
Dimensions ( W x D x H ) | 4.3x 2.6 x 3.0in. (110.0 x 65.8 x 75.2mm) |
WIRELESS FEATURES | |
Frequency | 2.4~2.4835GHz |
Signal Rate | 11n: Up to 300Mbps (dynamic) |
11g: Up to 54Mbps (dynamic) | |
11b: Up to 11Mbps (dynamic) | |
Reception Sensitivity | 270M: -69dBm@10% PER |
130M: -69dBm@10% PER | |
108M: -69dBm@10% PER | |
54M: -69dBm@10% PER | |
11M: -86Bm@8% PER | |
6M: -89dBm@10% PER | |
1M: -91dBm@8% PER | |
Transmit Power | < 20 dBm (EIRP) |
Wireless Modes | Range Extender |
Wireless Functions | WMM (Wi-Fi Multimedia) |
Wireless MAC Address Filtering | |
Wireless Statistic | |
Domain Login Function | |
Wireless Security | 64/128/152-bit WEP |
WPA-PSK / WPA2-PSK | |
OTHERS | |
Certification | CE, RoHS |
Package Contents | 300Mbps Wi-Fi Range Extender with AC Passthrough TL-WA860RE |
RJ-45 Ethernet Cable | |
Resource CD | |
Quick Installation Guide | |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista or Windows 7, 8, Mac® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment | Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F) |
Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F~158°F) | |
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing | |
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Bộ Mở Rộng Sóng Wi-Fi Kèm Ổ Điện
Chế độ mở rộng sóng tăng cường tín hiệu không dây đến các điểm không thể hoặc khó đi dây trước đây một cách hoàn hảo.
Kích thước nhỏ gọn và thiết kế gắn tường giúp việc triển khai và di chuyển linh hoạt.
Ổ cắm điện bên ngoài đảm bảo không có ổ điện nào của bạn bị lãng phí.
Với 2 ăng-ten cố định bên ngoài cung cấp vùng phủ sóng WiFi tuyệt vời và ổn định.
Dễ dàng mở rộng phạm vi phủ sóng không dây chỉ bằng nút nhấn của bộ mở rộng sóng.